Belanja di App banyak untungnya:
professional->Tính từ · (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề · Chuyên nghiệp; nhà nghề · Chuyên. a professional complainer: một kẻ chuyên kêu ca
professional->Nghĩa của từ Professional - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha